Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Phù Cừ, Hưng Yên Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Toán

Nội dung
  • 1 Đánh giá

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Phù Cừ, Hưng Yên

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Phù Cừ, Hưng Yên vừa được GiaiToan.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để ôn tập cho kì thi THPT Quốc gia 2022 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng tham khảo.

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Phù Cừ, Hưng Yên được biên soạn theo cấu trúc đề thi trắc nghiệm, thí sinh sẽ làm bài trong thời gian 90 phút với 50 câu hỏi trắc nghiệm. Nội dung đề thi được tổng hợp trong nội dung chương trình học lớp 12.

Trên đây GiaiToan.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Phù Cừ, Hưng Yên. Mong rằng qua bài viết này bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 12 nhé. Chúc các bạn có một kì tốt nghiệp THPT đạt kết quả cao.

Trang 1/20 - Mã đề 101
S GD & ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ C
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT
NĂM HC 2021 - 2022
MÔN TOÁN 12
Thi gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Ngày thi: 17/4/2022
ĐỀ CHÍNH THC
(Đề có 6 trang)
H tên : ............................................................... S báo danh : ...................
Câu 1: Trên mt phng ta độ
Oxy
, cho

3; 2M
đim biu din s phc
z
. Phn o ca
z
bng
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 2: đun ca s phc
24zi
bng
A.
10
. B.
5
. C.
22
. D.
25
.
Câu 3: Tp các nghim ca bt phương trình
24
x
A.
2; 
. B.
;2
. C.

;2
. D.

2; 
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, mt cu

222
:1 2 24Sx y z
có tâm là
A.

1; 2; 2I
. B.

1; 2; 0I
. C.

1; 2; 2I 
. D.

1; 2; 2I
.
Câu 5: m s nào dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên dưới ?
A.
2
1
x
y
x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
22
1
x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 6: Nếu

5
2
d3fx x

5
2
d2gx x
thì
 
5
2
2dfx gx x

bng
A.
1
. B.
3
. C.
5
. D.
5
.
Câu 7: Hoán v ca 5 phn t bng
A.
24
. B.
60
. C.
12
. D.
120
.
Câu 8: Vi mi s thc
a
dương,
2
log a
bng
A.
2
log 1a
. B.
2
log 1a
. C.
2
1
log
2
a
. D.
2
1
log 1
2
a
.
Câu 9: Cho hàm s

yfx
đồ th như hình v sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
đề 101
Trang 2/20 - Mã đề 101
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 10: Nghim ca phương trình
3
log 2 2x 
A.
11x
. B.
12x
. C.
3x
. D.
5x
.
Câu 11: H nguyên hàm ca hàm s
2
31fx x
A.
3
d
f
xxx xC
. B.

3
11
d
32
f
xx x xC
.
C.
3
d
f
xxx xC
. D.

3
1
d
3
f
xx x xC
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ

1;2;0u
2;1; 1v 
. Ta độ ca vetơ uv

A. 3 . B. 6 . C. 19 . D. 5 .
Câu 13: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
P
có phương trình
2310xy z
. Mt vectơ pháp
tuyến ca mt phng

P
A.

1
2;1;3n

. B.
3
3;2; 1n  

. C.

2
2; 1;3n 

. D.
4
1;2; 3n 

.
Câu 14: Đim nào dưới đây thuc đồ th hàm s
32
32yxx
?
A. Đim
(1; 0)M
. B. Đim
(1;1)Q
. C. Đim
(1; 2)N
. D. Đim
(1;1)P 
.
Câu 15: Cho s phc
12zi
, khi đó
iz
bng
A.
2 i
. B.
12i
. C.
12i
. D.
2 i
.
Câu 16: Th tích
V
ca khi chóp có din tích đáy là
và chiu cao là
h
được tính theo công thc nào
dưới đây?
A.
.VBh
. B.
.VBh
. C.
1
.
3
VBh
. D.
.
3
1
VBh
.
Câu 17: Tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
21
x
y
x
đường thng có phương trình
A.
2y 
. B.
1
2
y 
. C.
2y
. D.
1
2
y
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng có phương trình
1
:2
3
x
t
dy t
zt



. Đim nào sau đây không
thuc đường thng
d
?
A. Đim

0;3; 4N
. B. Đim
2;1; 2P
. C. Đim

1; 3; 2M
. D. Đim
1; 2; 3Q
.
Câu 19: Tp xác định ca hàm s

2
3
1yx
A.
\1 . B.
. C.

1;  . D.

;1 .
Câu 20: Cho khi lăng tr có din tích đáy
9B
và chiu cao
4h
. Th tích ca khi lăng tr đã cho bng
A.
56
. B.
36
. C.
12
. D.
18
.
Câu 21: Cho
,ab
là các s thc dương khác 1 tha mãn
2
log 2a
4
log 3b
. Giá tr biu thc
2
log
a
P
ab
bng
A.
10P
. B.
5P
. C.
2
P
. D.
1
P
.
Câu 22: Cho

3
1
d2fx x

3
2
d1fx x
. Tính

2
1
2d
f
xxx

bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 23: Cho hình hp ch nht
.
A
BCD A B C D

2
A
BAD
.
Trang 3/20 - Mã đề 101
Góc gia hai đường thng
DD
AC
bng
A.
60
. B.
30
. C.
45
. D.
90
.
Câu 24: Cho hình nón có bán kính đáy
r
độ dài đường sinh
l
. Din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón đã
cho được tính theo công thc nào sau đây ?
A.
2
xq
Srl
. B.
3
xq
Srl
. C.
xq
Srl
. D.
4
xq
Srl
.
Câu 25: Đạo hàm ca hàm s
3
x
y
A.
3
ln 3
x
y
. B.
3
x
y
. C.
1
3.ln
3
x
y
. D.
3.ln3
x
y
.
Câu 26: Cho hàm s
42
,,y ax bx c abc
đồ thđường cong trong hình bên dưới.
Hàm s đồng biến trên khong
A.
0; 
. B.
3; 0
. C.

;1
. D.

4;5
.
Câu 27: Cho s phc
z
tha mãn
252ziz i
. Phn o ca
z
bng
A.
3
. B.
2
. C.
3
. D.
2
.
Câu 28: Trên đon

1; 5
, hàm s
42
82
yx x
đạt giá tr nh nht bng
A.
18
. B.
20
. C.
27
. D.
9
.
Câu 29: Cho hàm s

ocs1fx x
,
x
. Khng định nào dưới đây đúng?
A.

dcosfx x x xC
. B.

dsinfx x x xC
.
C.

dcosfx x x xC
. D.

dsinfx x x xC
.
Câu 30: m s nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
2
3
x
y



. B.
2
x
y
. C.
1
3
logyx
. D.
2
logyx
.
Câu 31: Cho khi tr có bán kính đáy
2r
và chiu cao
3h
. Th tích
V
ca khi tr đã cho bng
A.
4V
. B.
6V
. C.
12V
. D.
3V
.
Câu 32: Cho cp s nhân

n
u
vi
2
6u 
3
12u
. Công bi
q
ca cp s nhân là
A.
1
2
. B.
72
. C.
2
. D.
3
.
Câu 33: Nếu

1
2
d5fx x
thì


1
2
31dfx x
bng
A.
12
. B.
3
. C.
18
. D.
2
.
Chia sẻ bởi: Thùy Chi