Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT chuyên ĐH Vinh, Nghệ An Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Toán có đáp án

Nội dung
  • 1 Đánh giá

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT chuyên ĐH Vinh, Nghệ An

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT chuyên ĐH Vinh, Nghệ An vừa được GiaiToan.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc. Đây là tài liệu tham khảo giúp các bạn có thêm nhiều tài liệu để ôn tập thật tốt cho kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2022 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về bài viết dưới đây nhé.

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT chuyên ĐH Vinh, Nghệ An được xây dựng theo cấu trúc đề thi trắc nghiệm. Đề được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Nội dung đề thi bao gồm cách tìm tập xác định của hàm số, cách tính thể tích khối hộp...

Trên đây, GiaiToan.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT chuyên ĐH Vinh, Nghệ An. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 12 nhé. Chúc các bạn có kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2022 đạt kết quả cao!

Trang 1/6 - đề thi 132
TRƯỜNG ĐẠI HC VINH
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
(Đề thi gm 06 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2022 – LN I
Bài thi môn: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
(50 câu hi trc nghim)
đề thi 132
H và tên thí sinh: ......................................................................; S báo danh: .........................
Câu 1: Cho hàm s
3
() 2.fx x x
Khng định nào sau đây đúng?
A.
4
2
() .
4
x
fxdx x C
B.
42
() .fxdx x x C

C.
2
() 3 2 .fxdx x x C
D.
4
2
() .
4
x
fxdx x C

Câu 2: Tp xác định ca hàm s
3
log (2 )yx
A.
[0; ).
B.
(0; ).
C.
.
D.
(;2).
Câu 3: Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như sau
1
f
'(x)
x
1
f
(x)
1
S đường tim cn ca đồ th hàm s đã cho là
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 4: Cho hàm s ()yfx
đồ th như hình v bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
(2;2).
B.
(2; ).
C.
(0; 2 ).
D.
(;0).
2
y
x
O
2
2
Câu 5: Th tích khi hp ch nht có các kích thước
2, 3, 4
A.
6.
B.
8.
C.
72.
D.
24.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
to độ hình chiếu vuông góc ca
(4 ; 3; 2)A
lên trc Oz
A.
(0; 0; 2).
B.
(4 ; 3 ; 0 ).
C.
(4 ; 0; 0).
D.
(0; 3; 0).
Câu 7: Xét s nguyên 1n và s nguyên k vi 0.kn
Công thc nào sau đây đúng?
A.
!
.
()!
k
n
n
C
nk
B.
!
.
!
k
n
n
C
k
C.
!
.
!( )!
k
n
n
C
kn k
D.
!
.
!( )!
k
n
k
C
nn k
Câu 8: Nghim ca phương trình
22
log log 3 0x
A.
3.x  B.
1
.
8
x C.
1
.
3
x D. 3.x
Trang 2/6 - đề thi 132
Câu 9: Vi mi s thc a dương,
3
.aa
bng
A.
4
3
.a
B.
1
3
.a
C.
5
3
.a
D.
2
3
.a
Câu 10: Cho cp s nhân
()
n
u
23
6, 3.uu
Công bi
q
ca cp s nhân đã cho bng
A. 2. B.
1
.
2
C. 2. D.
1
.
2
Câu 11: Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như sau
2
f
(
x
)
1
x
2
1
f
'
(
x
)
00

Giá tr cc tiu ca hàm s đã cho bng
A. 1. B. 1. C. 2. D. 2.
Câu 12: Cho s phc 23.zi Phn o ca s phc z bng
A. 3. B. 2. C. 2.
D. 3.
Câu 13: Cho hàm s
()yfx
có bng xét du đạo hàm như sau
0

f'
(x)
1
1
x
2
0
00
0
S đim cc đại ca hàm s đã cho là
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 14: Th tích khi tr có chiu cao bng 3 đường kính đáy bng 4
A.
16 .
B.
48 .
C.
12 .
D.
24 .
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
đường thng
31
:
254
xyz
d

có mt véctơ ch phương là
A. (3; 0; 1).p
B. (2;5;4).m
C. (2 ; 5 ; 4).n
D. (2; 5; 4).q 
Câu 16: Cho hàm s đa thc bc bn
()yfx
đồ th như
hình v bên. Phương trình
() 1 0fx 
có bao nhiêu nghim
thc phân bit?
A. 3. B. 1.
C. 2. D. 4.
1
11
O
x
y
Câu 17: Cho hàm s
()yfx
đồ th như hình v bên.
Giá tr nh nht ca hàm s đã cho trên
[0; 3]
bng
A. 0. B.
1.
C.
1.
D.
3.
1
3
1
1
O
x
y
Trang 3/6 - đề thi 132
Câu 18: Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
() 1fx x

vi mi .x
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đã cho nghch biến trên .
B. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
(1; ).
C. Hàm s đã cho đồng biến trên khong
(;1).
D. Hàm s đã cho nghch biến trên khong
(;1).
Câu 19: Din tích toàn phn ca hình nón có bán kính đáy bng
2
độ dài đường sinh bng
6
A.
8.
B.
16 .
C.
12 .
D.
24 .
Câu 20: Cho s phc 12zi
3.wi Đim biu din s phc zw
A.
(2; 1).N 
B.
(3;4).Q
C.
(4 ; 3 ).P
D.
(4 ; 1).M
Câu 21: Trong không gian
,Oxyz
khong cách t
(1;0;3)M
đến mt phng
():2 2 1 0Pxyz
bng
A. 3. B. 2. C.
8
.
3
D.
1
.
3
Câu 22: Nếu
2
1
() 3fxdx
2
3
() 1fxdx
thì
3
1
()fxdx
bng
A. 4. B. 2. C. 2. D. 4.
Câu 23: Cho hàm s
()yfx
đạo hàm
22
() 2( 1)( 3)( 4)fx x x x

vi mi .x S đim cc
tiu ca hàm s đã cho là
A.
2.
B. 4. C. 3. D.
1.
Câu 24: Đạo hàm ca hàm s
2
4
log (2 3)yx
A.
2
4
.
(2 3) ln 2
x
y
x
B.
2
4
.
23
x
y
x
C.
2
1
.
(2 3) ln 4
y
x
D.
2
2
.
(2 3) ln 2
x
y
x
Câu 25: Cho hình chóp .SABCDđáy ABCD là hình vuông cnh 3,a cnh bên 6SD a SD
vuông góc vi mt phng đáy. Khong cách gia hai đường thng
SB
CD
bng
A.
3.a B. 2.a C. 2.a D. .a
Câu 26: Đồ th hàm s nào sau đây khôngđường tim cn ngang?
A.
2
1
log .y
x
B.
1
.
2
x
y
C.
1
.y
x
D.
1
.
x
y
x
Câu 27: Nếu
() ()fxdx Fx C
thì
A.
(2 3) 2 (2 3) .fx dx Fx C
B.
1
(2 3) ( ) .
2
fx dx Fx C

C.
(2 3) (2 3) .fx dx Fx C
D.
1
(2 3) (2 3) .
2
fx dx Fx C

Câu 28: Cho hình lăng tr tam giác đều
.ABC A B C

,3.AB a AA a

Góc gia hai đường
thng
AB
CC
bng
A. 30 .
B. 60 .
C. 45 .
D. 90 .
Câu 29: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
(): 2 3 0Pxy z

đường thng
13
:.
22
xy z
d
m


Giá tr ca
m
để d vuông góc vi
()P
A.
2.
B.
4.
C. 0. D.
1.
Chia sẻ bởi: Nguyễn Linh An