Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Hoàng Hoa Thám, Quảng Ninh Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Toán

Nội dung
  • 1 Đánh giá

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Hoàng Hoa Thám, Quảng Ninh

GiaiToan.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Hoàng Hoa Thám, Quảng Ninh được VnDoc.com sưu tập và biên soạn. Mong rằng qua bài viết này bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để ôn tập cho kì thi THPT Quốc gia 2022 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết.

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Hoàng Hoa Thám, Quảng Ninh được biên soạn theo cấu trúc đề thi trắc nghiệm, giống với cấu trúc đề thi THPT Quốc gia các năm về trước. Đề được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút.

GiaiToan.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Hoàng Hoa Thám, Quảng Ninh. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 12 nhé. Chúc các bạn có một kì thi tốt nghiệp THPT đạt kết quả tốt.

Trang 1/6 - Mã đề 301
S GD VÀ ĐT QUNG NINH
TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2022
BÀI THI: TOÁN
(Đề này có 6 trang) Thi gian: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
H và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
đề thi
301
Câu 1. Cho hàm s
2sin2
f
xx
. Trong các khng định sau, khng định nào đúng ?
A.

1
dcos2
2
f
xx xC
. B.

1
dcos2
2
f
xx xC
.
C.

c2dos
f
Cxxx
. D.
c2dosfx
x
xC
.
Câu 2. Chiu cao ca khi nón có th tích
V
và bán kính đáy r
A.
V
h
r
. B.
3V
h
r
. C.
2
3V
h
r
. D.
2
V
h
r
.
Câu 3. Cho cp s nhân

n
u
1
2u
2
6u
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
8
. B.
18
. C.
3
. D.
12
.
Câu 4. Tích phân
2
2
1
1
d
x
x
bng
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
ln 4
. D.
ln 4
Câu 5. Cho khi lp phương có độ dài đường chéo là
6
. Hãy tính th tích khi lp phương đó.
A.
54 2
. B.
216
. C.
24 3
. D.
36
.
Câu 6. Trong không gian
Ox
y
z
, cho mt cu

S
:

222
1324 xyz
. Ta độ tâm và bán kính
ca mt cu

S
A.
1; 3; 2I 
,
2
R
. B.

1; 3; 2I
,
4
R
.
C.
1; 3; 2I
,
2
R
. D.

1; 3; 2I
,
4
R
.
Câu 7. Cho hàm s
3
23fx x
. Trong các khng định sau, khng định nào đúng ?
A.

4
1
d3
4
f
xx x xC
. B.
4
d2 3
f
xx x xC
.
C.

4
1
d
2
f
xx x C
. D.

4
1
d3
2
f
xx x xC
.
Câu 8. Cho hàm s
yfx có bng biến thiên như hình v dưới đây:
Mnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đạt cc tiu ti
1x 
. B. Hàm s đạt cc tiu ti đim
1; 1B .
C. Hàm s đạt cc đại ti
1x 
. D. Hàm s đạt cc đại ti
1
x
.
Câu 9.
Tính th tích khi chóp t giác đều biết đáy là hình vuông có độ dài đường chéo bng
2
và chiu cao
hình chóp bng
6
.
A.
8
. B.
12
. C.
6
. D.
4
.
Trang 2/6 - Mã đề 301
Câu 10. Din tích toàn phn ca hình tr tròn xoay có bán kính đáy
5cmr
độ dài đường sinh
6cml
bng
A.
2
70 cm
. B.
2
80 cm
. C.
2
110 cm
. D.
2
55 cm
.
Câu 11.
S phc liên hp ca s phc
25zi
A.
25zi
. B.
52zi
. C.
25zi
. D.
25zi
.
Câu 12.
Đường tim cn ngang ca đồ th hàm s
2
23
1
x
y
x
đường thng
A.
3y
. B.
0y
. C.
2y
. D.
0x
.
Câu 13.
Cho hàm s

y
fx
xác định trên
\0;2
, liên tc trên mi khong xác định và có bng biến
thiên như hình v dưới đây:
Đồ th hàm s

y
fx
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 14. Vi
a
là s thc dương tùy ý,
5
a
bng
A.
2
a
. B.
2
5
a
. C.
5
2
a
. D.
5
a
.
Câu 15.
Vi
0x
, đạo hàm ca hàm s
ln 2yx
A.
1
2
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 16.
Có bao nhiêu cách chn 1 bn làm lp trưởng và 1 bn làm lp phó t mt nhóm 5 ng c viên?
A.
2
5
C
. B.
5!
. C.
5
2 . D.
2
5
A
.
Câu 17.
Nếu

2
0
d1
f
xx

4
0
d5fx x
thì

4
2
d
f
xx
bng
A.
4.
B.
4.
C.
6
. D.
6
.
Câu 18.
Cho hàm s
()yfx
có bng biến thiên như sau
Mnh đề nào dưới đây sai?
A.
Hàm s
()yfx
đồng biến trên khong

4;1 .
B.
Hàm s
()yfx
nghch biến trên khong
5;  .
C.
Hàm s
()yfx
nghch biến trên khong

;4 .
D.
Hàm s
()yfx
đồng biến trên khong
2; 2 .
Câu 19.
Tng các nghim ca phương trình

2
52
log 2 .log 5 2x 
bng
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 20.
Vi
0a
,
1a
0b
. Biu thc
3
log
a
a
b



bng
Trang 3/6 - Mã đề 301
A.
1
log
3
a
b
. B.
1
log
3
a
b
. C.
3log
a
b
. D.
3log
a
b
.
Câu 21.
Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dng như đường cong trong hình bên?
A.
42
34yx x
. B.
3
34
y
xx
.
C.
3
34yx x
. D.
42
24yx x
.
Câu 22.
Trong không gian
Ox
y
z
, cho ba đim

2; 2; 2A
,

3; 5;1B
,
1; 1; 2C 
. Tìm ta độ trng tâm
G
ca tam giác
A
BC
.
A.

2;5; 2G
. B.
(0; 2; 1)G 
. C.
(0;2;3)G
. D.
(0; 2; 1)G
.
Câu 23.
Trong không gian
Ox
y
z
, đường thng
d
vuông góc vi mt phng
:320Px z
có mt véctơ
ch phương là
A.
3;1; 0u
. B.
1; 1; 3u 
. C.

1; 0; 3u 
. D.
1; 3; 2u 
.
Câu 24.
Trong không gian
Ox
y
z
, mt phng

P
cha đường thng
12
:
12 1
xyz
d


và vuông góc vi
mt phng
Ox
y
có phương trình là
A.
220xy
. B.
210xy
. C.
220xy
. D.
220xy
.
Câu 25.
S nghim nguyên ca phương trình
2
2021 4084441
x
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 26.
Cho hai s phc
10 3zi
45wi
. Tính
zw
.
A.
10
. B.
14
. C.
100
. D.
10 2
.
Câu 27.
Trên mt phng ta độ, đim biu din s phc
32zi
có ta độ
A.

3;2Q
. B.
3;2M
. C.
2;3N
. D.

2; 3P
.
Câu 28.
Đồ th ca hàm s
42
2021
y
xx
ct trc hoành ti bao nhiêu đim?
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 29.
Cho

2
0
d3fx x
,

2
0
d1gx x
thì
 
2
0
5d
f
xgxxx


bng:
A.
10
B.
0
. C.
12
. D.
8
.
Câu 30.
Cho hình chóp
.
A
BCD
có cnh
A
CBCD
BCD
là tam giác đều cnh bng
a
. Biết
2
A
Ca
M
là trung đim ca
B
D
. Khong cách t
C
đến đường thng
A
M
bng
A.
7
5
a
. B.
6
11
a
. C.
2
3
a
. D.
4
7
a
.
Câu 31.
Trong không gian vi h trc
,Oxyz
mt phng đi qua đim
1; 3; 2A và song song vi mt phng

:2 3 4 0Pxyz  là:
A.
2370xy z
. B.
2370xy z 
.
C.
2370xy z 
. D.
2370xy z 
.
Câu 32.
Vi các s thc dương
, ba
bt kì. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
222
21
log 1 log log
3
a
ab
b




. B.
3
222
2
log 1 3log log
a
ab
b




.
Chia sẻ bởi: Người Sắt