Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Đô Lương 1, Nghệ An Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Toán có đáp án

Nội dung
  • 2 Đánh giá

Đề thi thử tốt nghiệp THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Đô Lương 1, Nghệ An

GiaiToan.com xin gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Đô Lương 1, Nghệ An để bạn đọc cùng tham khảo. Hi vọng qua bài viết này bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để ôn tập thật tốt cho kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2022 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về bài viết dưới đây nhé.

Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Đô Lương 1, Nghệ An được biên soạn theo cấu trúc đề thi trắc nghiệm. Đề thi được tổng hợp gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án và lời giải chi tiết kèm theo. Nội dung của đề thi được tổng hợp gồm có cách tìm nghiệm của phương trình, tích phân, tìm nguyên hàm của hàm số...

Trên đây, GiaiToan.com vừa gửi tới bạn đọc bài viết Đề thi thử THPT Quốc gia 2022 môn Toán trường THPT Đô Lương 1, Nghệ An. Chắc hẳn qua bài viết bạn đọc đã nắm được những ý chính có trong đề thi rồi đúng không ạ? Mong rằng qua bài viết bạn đọc có thêm nhiều tài liệu để học tập tốt hơn môn Toán lớp 12 nhé. Chúc các bạn có một kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia đạt kết quả cao.

Mã đề 301
SỞ GD & ĐT NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT ĐÔ LƯƠNG 1
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022
Môn TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh: .....................................................................................
Câu 1. Cho
a
là mt s thực dương. Viết biu thc
3
3
2
5
.P a a
i dạng lũy thừa vi s mũ hữu t.
A.
2
5
.Pa
B.
1
15
.Pa
C.
1
15
.Pa
D.
19
15
.Pa
Câu 2. Cho số
thỏa mãn
x
ab
khi đó đẳng thức nào sau đây ĐÚNG.
A.
log
x
ab
B.
log
b
ax
C.
log
a
xb
D.
log
b
xa
Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình
2
log 5 4x
.
A.
13x
. B.
3x
. C.
11x
. D.
21x
.
Câu 4. Tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao đều bằng
2
.
A.
12
V
. B.
8
V
. C.
4
V
. D.
16
V
.
Câu 5. Biết hàm số
Fx
một nguyên hàm của hàm số
fx
trên đoạn
;ab
b
a
f x dx m
khi đó đẳng thức nào sau luôn đúng.
A.
f a f b m
B.
F a F b m
C.
F b F a m
D.
f b f a m
Câu 6.
Biết hình bên đồ thcủa một trong các
hàm số cho c đáp án. Hỏi đó là đồ thị củam
số nào
A.
42
2 4 1y x x
. B.
42
24y x x
.
C.
32
31y x x
. D.
42
2 4 1y x x
.
Câu 7. Cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
3u
, công sai
2d 
thì số hạng thứ 5 là
A.
5
1u
. B.
5
8u
. C.
5
7u 
. D.
5
5u 
.
Câu 8. Trong không gian vi h trc tọa độ
,Oxyz
cho
23a i j k
. Tọa độ của vectơ
a
là:
A.
2; 1; 3 .
B.
3;2; 1 .
C.
2; 3; 1 .
D.
1;2; 3 .
Câu 9. Tìm giá tr ln nht ca hàm s
2
x
fx
x
trên đoạn
1;4 .
A.
1;4
max 4fx
. B.
1;4
max 1fx
. C.
1;4
1
max
3
fx
. D.
1;4
2
max
3
fx
.
Câu 10. Cho khối chóp
SABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại B
3, 4BC BA
. Cạnh bên
5SA
vuông góc với đáy khi đó thể tích V khối chóp đó bằng.
A.
60V
B.
20V
C.
30V
D.
10V
Câu 11. Cho tam giác
ABC
cân tại
A
không vuông. Khi cho tam giác các điểm bên trong
tam giác đó xoay quanh trục chứa đoạn thẳng nào sau đây để thu được một khối nón tròn xoay
A.
BC
B.
AB
C.
Đường cao đỉnh
A
.
D.
CA
O
1
1
1
1
x
y
MÃ ĐỀ 301
Mã đề 301
Câu 12. Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như hình:
Hỏi bảng biến thiên đó là của hàm số nào trong các hàm số sau
A.
23
1
x
y
x
B.
21
1
x
y
x
C.
2
1
x
y
x
D.
21
1
x
y
x
Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
S
2 2 2
6 4 8 4 0x y z x y z
. Tìm tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
của mặt cầu
S
.
A.
3;2; 4I 
,
5R
. B.
3;2; 4I 
,
25R
.
C.
3; 2;4I
,
5R
. D.
3; 2;4I
,
25R
.
Câu 14. Cho hàm số
3
32 y x x
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;
.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1
và nghịch biến trên khoảng
1; 
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1
và đồng biến trên khoảng
1; 
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
;
.
Câu 15. Cho
0a
,
1a
, giá tr ca
3
log
a
a
bng
A.
3
. B.
3
. C.
1
3
. D.
1
3
.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3;2; 1M
. Khi đó điểm đối xng với điểm
M
qua
mt phng
yOz
có tọa độ.
A.
1
3;0;0M
. B.
2
3; 2;1M
. C.
4
0;2; 1M
. D.
3
3;2; 1M 
.
Câu 17.
Cho m s
y f x
xác định liên tc trên khong
;, 
bng biến thiên như hình
sau
:
Mệnh đề nào sau đây ĐÚNG ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; 
.
Câu 18. Cho khi nón chiu cao bng
24
cm
, độ dài đường sinh bng
26
cm
. Tính th tích
V
ca khối nón tương ứng.
A.
800
3
V
3
cm
. B.
800V
3
cm
. C.
1600V
3
cm
. D.
1600
3
V
3
cm
.
Câu 19. Cho hàm số
()y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
+
+
Mã đề 301
Số nghiệm của phương trình
2 ( ) 1 0fx
A.
3
. B.
0
C.
1
. D.
2
.
Câu 20. Bất phương trình
3
log 1 2x
có nghiệm.
A.
10x
. B.
10x
. C.
10x
. D.
0 10x
.
Câu 21. Cho tp hp
M
10
phn t. S tp con gm
2
phn t ca
M
A.
8
10
A
. B.
2
10
. C.
2
10
C
. D.
2
10
A
.
Câu 22. Mt phng
:3 5 2 0 P x y z
. Ct trc
Oz
tại điểm có tọa độ
A.
3;5;0
. B.
0;0;2
. C.
0;0; 2
. D.
3;5; 1
.
Câu 23. Tổng các nghiệm phương trình
2
2
24
xx
là.
A. 0 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
: 2 3 3 0P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
1;2;3
. B.
1;2; 3
. C.
1; 2;3
. D.
1;2; 3
.
Câu 25. Cho hàm số
y f x
xác định liên tục trên
\2R
thỏa mãn
lim 0
x
fx

khi đó
khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có đường tiện cận ngang
2y
B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng
2x
C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang
0y
D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng
0x
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, đường thng
1 2 3
:
3 4 5


x y z
d
đi qua điểm nào sau đây?
A.
1; 2;3
. B.
1;2; 3
. C.
3; 4; 5
. D.
3;4;5
.
Câu 27. Cho hàm số
y f x
xác định liên tục trên R điểm
0
x
điểm CỰC ĐẠI. Phát biểu
nào sau đây ĐÚNG.
A. Giá trị của đạo hàm cấp hai tại
0
xx
có dấu âm.
B. Dấu của
'fx
đổi từ âm qua dương tại
0
xx
theo chiều tăng của biến x
C. Dấu của
'fx
đổi từ dương qua âm tại
0
xx
theo chiều tăng của biến x
D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất khi
0
xx
trên tập số thực
Câu 28. Đạo hàm của hàm số
2
2
x
y
bằng.
A.
2
2 ln2
x
y
. B.
21
2
ln2
x
y
. C.
4 ln 4
x
y
. D.
2
2
ln2
x
y
.
Câu 29.
Gi V th tích ca khối lăng trụ diện tích đáy
B
, chiu cao
h
khi đó đẳng thc nào
đúng:
O
x
y
1
1
1
3
1
Chia sẻ bởi: Nguyễn Linh An