Đề khảo sát chất lượng đầu năm lớp 11 môn Toán năm học 2021 - 2022 Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm có đáp án

Nội dung
  • 5 Đánh giá

Đề khảo sát chất lượng đầu năm Môn Toán lớp 11

Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 11 môn Toán được GiaiToan.com biên soạn và đăng tải là tài liệu tham khảo hữu ích dành cho các em học sinh từ lớp 10 lên lớp 11, giúp các em ôn tập và hệ thống lại kiến thức môn Toán hiệu quả. Đây là đề thi đã được chọn lọc nên có chất lượng cao, sẽ là đề kiểm tra năng lực bản thân rất tốt cho các bạn học sinh lớp 11. Mời các bạn tải về và thực hành.

Đáp án đề khảo sát chất lượng đầu năm Môn Toán lớp 11

1.B

2.A

3.D

4.B

5.A

6.B

7.B

8.C

9.C

10.B

11.C

12.A

13.C

14.B

15.C

16.A

17.A

18.C

19.A

20.C

21.A

22.D

23.D

24.A

25.A

26.A

27.B

28.B

29.C

30.A

31.A

32.D

-----------------------------------------------------------

Mời các em, cùng quý phụ huynh tải miễn phí đề thi về và ôn luyện!

Trên đây GiaiToan đã giới thiệu Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Toán lớp 11 năm 2021 - 2022. Mời các bạn học sinh tham khảo thêm các tài liệu học tập lớp 11 được cập nhật liên tục trên GiaiToan.com 

Đề thi kho sát cht ng đầu năm môn Toán lp 11
Năm hc 2021 2022
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Mt vectơ pháp tuyến ca đường thng
3 1 0xy + =
A.
( )
1,3n =−
B.
( )
1, 3n =−
C.
( )
3,1n =
D.
( )
3, 1n =
Câu 2: Tp xác dnh ca hàm s
A.
)
2,x
+
B.
)
2, \{1}x
+
C.
( )
2,x +
D.
1x
Câu 3: Hàm s nào sau đây không chn, không l?
A.
2
2 sin 3yx=−
B.
tan coty x x=−
C.
sin2 cos2y x x=+
D.
2
tan sin
2cos
xx
y
x
+
=
Câu 4: Chu kì ca hàm s
tan2yx=
A.
T
=
B.
2
T
=
C.
2T
=
D.
,T k k
=
Câu 5: H phương trình
33
2
26
xy
xy
+=
+=
có nghim là:
A.
( , ) (1, 3) (3, 1)xy= =
B.
( , ) ( 1,3) (3, 1)xy= =
C.
( , ) (1, 1) (2, 1)xy= =
D.
( , ) (1, 1) (3, 1)xy= =
Câu 6: Phương trình
3cos cos2 2 0xx+ + =
có bao nhiêu nghim trên
( )
0,
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 7: m m để h phương trình sau có nghiêm duy nht
3 2 1
( 2) 3
mx y m
x m y m
+ =
+ + = +
A.
1
3
m
m
B.
1
3
m
m
C.
1m
D.
3m
Câu 8: Đỉnh ca Parabol
2
45y x x= +
có ta độ là:
A.
( )
1,10I
B.
( )
2,17I
C.
( )
2,1I
D.
( )
1,2I
Câu 9: Tp nghim ca bt phương trình:
2
32x x x+
A.
13
6
S
=
B.
11
2
S
=
C.
169
36
S
=
D.
121
4
S
=
Câu 10: Tìm giá tr ln nht, nh nht ca hàm s:
3sin 4cos 1y x x= +
A.
max 6,min 1yy==
B.
max 6,min 4yy= =
C.
max 1,min 4yy= =
D.
max 6,min 2yy= =
Câu 11: Cho 2 tp
( )
1,5 , ( ,2) 1,AB

= = − +

. Tìm
AB
A.
( 1] (1,5]−
B.
[1, )+
C.
[1,2) (1,5]
D.
( ,1) (1,5]−
Câu 12: Trong h ta độ Oxy cho tam giác ABC vi các đỉnh
( ) ( ) ( )
1,3 , 1, 1 , 2,1A B C
. Phương trình tng quát đường trung tuyến AM ca tam
giác là:
A.
6 9 0+ =xy
B.
6 9 0 + =xy
C.
6 2 0−+=xy
D.
6 1 0xy + =
Câu 13: Tính giá tr biu thức lượng giác sau:
2
sin cos .cos
33

= + +
A x x x
A.
3
4
A =
B.
1
2
A =
C.
1
4
A =
D.
=
1
2
B
Câu 14: Tng các nghim ca phương trình
3 sin2 cos2 2xx+=
trên đon
0,2


A.
2
3
=T
B.
4
3
=T
C.
3
=T
D.
5
3
=T
u 15: Trong mt phng h ta độ Oxy, cho hình bình hành ABCD có
( ) ( ) ( )
1,2 , 4,2 , 3,1A B C
. Tìm ta độ đỉnh D.
A. D(-2.1)
B. D(0;2)
C. D(0,-1)
D. D(-1,-1)
Câu 16: Biết parabol
2
y ax bx c= + +
có đỉnh
( )
1,2I
đồ th hàm s đi qua đim
( )
2, 1A
. Tính giá tr
a b c++
A. 2
B. 4
C. -5
D. -2
Câu 17: Tp nghim ca bt phương trình:
( )
2
40xx−
A.
( ) ( )
, 2 2,S = − +
B.
( ) ( )
,0 2,S = − +
C.
( ) ( )
, 2 0,S = +
D.
( )
2,2S =−
u 18: Cho hai đường thng
: 1 0, ' : 2 3 0d x y d x y+ = + =
. Tính
( )
cos , 'dd
A.
2
10
B.
2
10
C.
1
10
D.
1
10
Chia sẻ bởi: Người Dơi
Mời bạn đánh giá!
  • Lượt xem: 682
  • Dung lượng: 449,6 KB
Tìm thêm: Toán 11